Handyman.vn
  • Trang chủ
  • Tất cả sản phẩm


    Nút

    All Product Categories AbarsivesAquila Boats
    Calypso Yachts
    Chart & Publication
    Clambing Workholding & PositioningDesign, Consulting & Project Management
    FastenersFee & Services Fleet Maintenance HVACHand ToolsHardware


    Holemaking Hose, Tube, Fittings Valves Indexable Cutting ToolsIndustrial Computer System Janitorial & Facility MaintenanceLighting & ElectricalLubricants, Coolants & Fluids MachineryMarina
    Marine Equipment
    Marking & LabelingMaterial Handling & StorageMeasuring & Inspecting


    Milling Motion Control & Fluid PowerNavigation & CommunicationsOffshore Equipment Plumbing, Pumps, FiltrationPower Boats Power ToolsProvisionRaw MaterialsRepair & Maintenace
    Rinker Boats
    Sail BoatsSafety


    Saw BaldesSecurity EquipmentShipping & Office SuppliesSignagesStriper BoatsTapes & Adhesives Threading Tool Holding Turning & BoringWater Sports
    Welding & Soldering
    Theo dõi chúng tôi
  • Tin tức
  • Tuyển dụng
  • Hỗ trợ trực tuyến
  • Liên hệ
  • Khóa học
  • Cuộc hẹn
  • Chính sách bảo mật - Privacy Policy
  • Handyman.vn by DLV Corp
  • Return Policy
  • 0
  • 0
  • English (US) English (US)  Tiếng Việt Tiếng Việt
  • Đăng nhập
Handyman.vn
  • 0
  • 0
    • Trang chủ
    • Tất cả sản phẩm
    • Tin tức
    • Tuyển dụng
    • Hỗ trợ trực tuyến
    • Liên hệ
    • Khóa học
    • Cuộc hẹn
    • Chính sách bảo mật - Privacy Policy
    • Handyman.vn by DLV Corp
    • Return Policy
  • Đăng nhập
  • English (US) English (US)  Tiếng Việt Tiếng Việt
Danh mục
Thẻ
  1. Sản phẩm
  2. Navigation & Communications
01. Bảng giá bán VND
01. Bảng giá bán VND
Sắp xếp theo: Nổi bật
Nổi bật Hàng mới về Tên (A-Z) Giá - Thấp tới cao Giá - Cao tới thấp

Navigation & Communications

[M510 11 USA] Icom VHF 25W w/Rear Mic/GPS/WLAN, part no: M510 11 USA, alternate model no: M510 / Icom VHF 25W có Micrô phía sau/GPS/WLAN, mã hàng hóa: M510 11 Hoa Kỳ, mã hàng hóa thay thế: M510
Icom VHF 25W w/Rear Mic/GPS/WLAN, part no: M510 11 USA, alternate model no: M510 / Icom VHF 25W có Micrô phía sau/GPS/WLAN, mã hàng hóa: M510 11 Hoa Kỳ, mã hàng hóa thay thế: M510
40.996.800 ₫ 40996800.0 VND
[M510 PLUS 21 USA] Icom Marine VHF 25W w/GPS/WLAN/AIS Rear Mic Capable, part no: M510 PLUS 21 USA / Icom Marine VHF 25W có khả năng tích hợp GPS/WLAN/AIS ở phía sau, mã hàng hóa: M510 PLUS 21 USA
Icom Marine VHF 25W w/GPS/WLAN/AIS Rear Mic Capable, part no: M510 PLUS 21 USA / Icom Marine VHF 25W có khả năng tích hợp GPS/WLAN/AIS ở phía sau, mã hàng hóa: M510 PLUS 21 USA
47.185.200 ₫ 47185200.0 VND
[M605 11] Icom VHF FM w/color display, part no: M605 11, alternate model no: M605 31 USA / Icom VHF FM có màn hình màu, mã hàng hóa: M605 11, mã hàng hóa thay thế: M605 31 USA
Icom VHF FM w/color display, part no: M605 11, alternate model no: M605 31 USA / Icom VHF FM có màn hình màu, mã hàng hóa: M605 11, mã hàng hóa thay thế: M605 31 USA
50.317.200 ₫ 50317200.0 VND
[M605 21] Icom VHF FM w/AIS+color display, part no: M605 21, alternate model no: M605 41 USA / Icom VHF FM có AIS + màn hình màu, mã hàng hóa: M605 21, mã hàng hóa thay thế: M605 41 Hoa Kỳ
Icom VHF FM w/AIS+color display, part no: M605 21, alternate model no: M605 41 USA / Icom VHF FM có AIS + màn hình màu, mã hàng hóa: M605 21, mã hàng hóa thay thế: M605 41 Hoa Kỳ
62.866.800 ₫ 62866800.0 VND
[M73 61 USA] Icom 6W IPX8 Submersible HH Polization w/ FAS64V/BP245N/BC210/CP25H, part no: M73 61 USA, alternate model no: M73 / Icom 6W IPX8 Chìm HH Polization với FAS64V/BP245N/BC210/CP25H, số hiệu: M73 61 USA, mã hàng hóa thay thế: M73
Icom 6W IPX8 Submersible HH Polization w/ FAS64V/BP245N/BC210/CP25H, part no: M73 61 USA, alternate model no: M73 / Icom 6W IPX8 Chìm HH Polization với FAS64V/BP245N/BC210/CP25H, số hiệu: M73 61 USA, mã hàng hóa thay thế: M73
12.949.200 ₫ 12949200.0 VND
[M73 PLUS 71 USA] Icom 6W IPX8 Submersible HH Polization ANC w/ FAS64V/BP245N/BC210/CP25H, part no: M73 PLUS 71 USA, alternate model no: M73 PLUS / Icom 6W IPX8 HH Polization ANC chìm với FAS64V/BP245N/BC210/CP25H, mã hàng hóa: M73 PLUS 71 USA, mã hàng hóa thay thế: M73 PLUS
Icom 6W IPX8 Submersible HH Polization ANC w/ FAS64V/BP245N/BC210/CP25H, part no: M73 PLUS 71 USA, alternate model no: M73 PLUS / Icom 6W IPX8 HH Polization ANC chìm với FAS64V/BP245N/BC210/CP25H, mã hàng hóa: M73 PLUS 71 USA, mã hàng hóa thay thế: M73 PLUS
16.038.000 ₫ 16038000.0 VND
[M803] Icom SSB marine transceiver, part no: M803 / Máy thu phát hàng hải Icom SSB, mã hàng hóa: M803
Icom SSB marine transceiver, part no: M803 / Máy thu phát hàng hải Icom SSB, mã hàng hóa: M803
158.176.800 ₫ 158176800.0 VND
[M85 21 USA] Icom Marine VHF HH Polization w LM Channels BC227/BC123SA/BP290/FAS58V, part no: M85 21 USA, alternate model no: M85 / Icom Marine VHF HH Polization w LM Channels BC227/BC123SA/BP290/FAS58V, mã hàng hóa: M85 21 USA, mã hàng hóa thay thế: M85
Icom Marine VHF HH Polization w LM Channels BC227/BC123SA/BP290/FAS58V, part no: M85 21 USA, alternate model no: M85 / Icom Marine VHF HH Polization w LM Channels BC227/BC123SA/BP290/FAS58V, mã hàng hóa: M85 21 USA, mã hàng hóa thay thế: M85
19.332.000 ₫ 19332000.0 VND
[M85UL] Icom Marine intrinsically safe HH Polization v.11, part no: M85UL / Icom Marine an toàn nội tại HH Polization v.11, số hiệu bộ phận: M85UL
Icom Marine intrinsically safe HH Polization v.11, part no: M85UL / Icom Marine an toàn nội tại HH Polization v.11, số hiệu bộ phận: M85UL
25.077.600 ₫ 25077600.0 VND
[M94D 21 USA] Icom Marine HH Polization w/DSC/AIS/GPS, IPX7 BC251/BP306/CP25H, part no: M94D 21 USA, alternate model no: M94D / Icom Marine HH Polization có DSC/AIS/GPS, IPX7 BC251/BP306/CP25H, mã hàng hóa: M94D 21 USA, mã hàng hóa thay thế: M94D
Icom Marine HH Polization w/DSC/AIS/GPS, IPX7 BC251/BP306/CP25H, part no: M94D 21 USA, alternate model no: M94D / Icom Marine HH Polization có DSC/AIS/GPS, IPX7 BC251/BP306/CP25H, mã hàng hóa: M94D 21 USA, mã hàng hóa thay thế: M94D
19.947.600 ₫ 19947600.0 VND
[MR1010R2 13] Icom Marine radar 4kW, color LCD FCC Certified, part no: MR1010R2 13, alternate model no: MR1010R2 / Radar hàng hải Icom 4kW, màn hình LCD màu được chứng nhận FCC, mã hàng hóa: MR1010R2 13, mã hàng hóa thay thế: MR1010R2
Icom Marine radar 4kW, color LCD FCC Certified, part no: MR1010R2 13, alternate model no: MR1010R2 / Radar hàng hải Icom 4kW, màn hình LCD màu được chứng nhận FCC, mã hàng hóa: MR1010R2 13, mã hàng hóa thay thế: MR1010R2
172.098.000 ₫ 172098000.0 VND
[IP100H] Icom WLAN Handheld, part no: IP100H / Icom WLAN cầm tay, mã hàng hóa: IP100H
Icom WLAN Handheld, part no: IP100H / Icom WLAN cầm tay, mã hàng hóa: IP100H
20.541.600 ₫ 20541600.0 VND
[IP501H] Icom LTE Handheld, part no: IP501H / Máy cầm tay Icom LTE, mã hàng hóa: IP501H
Icom LTE Handheld, part no: IP501H / Máy cầm tay Icom LTE, mã hàng hóa: IP501H
26.827.200 ₫ 26827200.0 VND
[IP501M] Icom LTE Mobile Radio, part no: IP501M / Đài phát thanh di động Icom LTE, mã hàng hóa: IP501M
Icom LTE Mobile Radio, part no: IP501M / Đài phát thanh di động Icom LTE, mã hàng hóa: IP501M
32.907.600 ₫ 32907600.0 VND
[IP730D] Icom 136-174 IDAS + LTE handheld incl BP303, part no: IP730D / Icom 136-174 IDAS + LTE cầm tay bao gồm BP303, mã hàng hóa: IP730D
Icom 136-174 IDAS + LTE handheld incl BP303, part no: IP730D / Icom 136-174 IDAS + LTE cầm tay bao gồm BP303, mã hàng hóa: IP730D
43.599.600 ₫ 43599600.0 VND
[SAT100] Icom Satellite PTT radio, part no: SAT100 / Đài phát thanh PTT vệ tinh Icom, mã hàng hóa: SAT100
Icom Satellite PTT radio, part no: SAT100 / Đài phát thanh PTT vệ tinh Icom, mã hàng hóa: SAT100
65.815.200 ₫ 65815200.0 VND
[SAT100M] Icom Satellite PTT mobile radio, part no: SAT100M / Đài phát thanh di động Icom Satellite PTT, mã hàng hóa: SAT100M
Icom Satellite PTT mobile radio, part no: SAT100M / Đài phát thanh di động Icom Satellite PTT, mã hàng hóa: SAT100M
155.930.400 ₫ 155930400.0 VND
[VEPG4] Icom RoIP gateway; LTE/IP, part no: VEPG4 / Cổng Icom RoIP; LTE/IP, mã hàng hóa: VEPG4
Icom RoIP gateway; LTE/IP, part no: VEPG4 / Cổng Icom RoIP; LTE/IP, mã hàng hóa: VEPG4
134.341.200 ₫ 134341200.0 VND
[IP1000C 100] Icom Communications server IP100H Up to 100 Terminals (v11), part no: IP1000C 100 / Máy chủ truyền thông Icom IP100H Tối đa 100 thiết bị đầu cuối (v11), mã hàng hóa: IP1000C 100
Icom Communications server IP100H Up to 100 Terminals (v11), part no: IP1000C 100 / Máy chủ truyền thông Icom IP100H Tối đa 100 thiết bị đầu cuối (v11), mã hàng hóa: IP1000C 100
88.344.000 ₫ 88344000.0 VND
[IP100FS] Icom PC Dispat Channel Software IP Radios, part no: IP100FS / Phần mềm kênh phân phối PC Icom cho radio IP, mã hàng hóa: IP100FS
Icom PC Dispat Channel Software IP Radios, part no: IP100FS / Phần mềm kênh phân phối PC Icom cho radio IP, mã hàng hóa: IP100FS
87.577.200 ₫ 87577200.0 VND
  • 451
  • 452
  • 453
  • 454
  • 455

Danh mục

Xoá bộ lọc
​
Bản quyền thuộc © Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Thương Mại Dịch Vụ và Tư Vấn Đỗ Lê Vũ
Cung cấp bởi Odoo - Một nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở hàng đầu

Chúng tôi sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm người dùng tốt hơn trên trang web này. Chính sách Cookie

Chỉ những thứ cần thiết Tôi đồng ý