Handyman.vn
  • Trang chủ
  • Tất cả sản phẩm


    All Product Categories AbarsivesAquila Boats
    Calypso Yachts
    Chart & Publication
    Clambing Workholding & PositioningDesign, Consulting & Project Management
    FastenersFee & Services Fleet Maintenance HVACHand ToolsHardware


    Holemaking Hose, Tube, Fittings Valves Indexable Cutting ToolsIndustrial Computer System Janitorial & Facility MaintenanceLighting & ElectricalLubricants, Coolants & Fluids MachineryMarina
    Marine Equipment
    Marking & LabelingMaterial Handling & StorageMeasuring & Inspecting


    Milling Motion Control & Fluid PowerNavigation & CommunicationsOffshore Equipment Plumbing, Pumps, FiltrationPower Boats Power ToolsProvisionRaw MaterialsRepair & Maintenace
    Rinker Boats
    Sail BoatsSafety


    Saw BaldesSecurity EquipmentShipping & Office SuppliesSignagesStriper BoatsTapes & Adhesives Threading Tool Holding Turning & BoringWater Sports
    Welding & Soldering
    Theo dõi chúng tôi
  • Tin tức
  • Tuyển dụng
  • Hỗ trợ trực tuyến
  • Liên hệ
  • Khóa học
  • Cuộc hẹn
  • Chính sách bảo mật - Privacy Policy
  • Handyman.vn by DLV Corp
  • Return Policy
  • 0
  • 0
  • English (US) English (US)  Tiếng Việt Tiếng Việt
  • Đăng nhập
Handyman.vn
  • 0
  • 0
    • Trang chủ
    • Tất cả sản phẩm
    • Tin tức
    • Tuyển dụng
    • Hỗ trợ trực tuyến
    • Liên hệ
    • Khóa học
    • Cuộc hẹn
    • Chính sách bảo mật - Privacy Policy
    • Handyman.vn by DLV Corp
    • Return Policy
  • Đăng nhập
  • English (US) English (US)  Tiếng Việt Tiếng Việt
Danh mục
  1. Sản phẩm
  2. Marine Equipment
01. Bảng giá bán VND
01. Bảng giá bán VND
Sắp xếp theo: Nổi bật
Nổi bật Hàng mới về Tên (A-Z) Giá - Thấp tới cao Giá - Cao tới thấp

Marine Equipment

[VT35ER] Ventus FUEL SYSTEMS, Replacement fuel filter element CE/ABYC, 30 micron, max 4601/h (102 gph) - red, part no: VT35ER / Ventus, HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU, Phần tử lọc nhiên liệu thay thế CE/ABYC, 30 micron, tối đa 4601/h (102 gph) - màu đỏ, mã hàng hóa: VT35ER
Ventus FUEL SYSTEMS, Replacement fuel filter element CE/ABYC, 30 micron, max 4601/h (102 gph) - red, part no: VT35ER / Ventus, HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU, Phần tử lọc nhiên liệu thay thế CE/ABYC, 30 micron, tối đa 4601/h (102 gph) - màu đỏ, mã hàng hóa: VT35ER
4.130.000 ₫ 4130000.0 VND
[FUELSAFE] Ventus FUEL SYSTEMS, Fuel theft security device for hose ID 0 38 & 51 mm., part no: FUELSAFE / Ventus, HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU, Thiết bị an ninh chống trộm nhiên liệu cho ống ID 0 38 & 51 mm., Mã sản phẩm: FUELSAFE
Ventus FUEL SYSTEMS, Fuel theft security device for hose ID 0 38 & 51 mm., part no: FUELSAFE / Ventus, HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU, Thiết bị an ninh chống trộm nhiên liệu cho ống ID 0 38 & 51 mm., Mã sản phẩm: FUELSAFE
1.080.000 ₫ 1080000.0 VND
[ILTCONF38] Ventus FUEL SYSTEMS, ILT connection kit for fuel, filler 0 38 mm, supply/return 0 8 or 10 mm, vent 0 16 mm, part no: ILTCONF38 / Ventus, HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU, bộ kết nối ILT cho nhiên liệu, phụ 0,38 mm, cấp/trả lại 0,8 hoặc 10 mm, lỗ thông hơi 0,16 mm, mã hàng hóa: ILTCONF38
Ventus FUEL SYSTEMS, ILT connection kit for fuel, filler 0 38 mm, supply/return 0 8 or 10 mm, vent 0 16 mm, part no: ILTCONF38 / Ventus, HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU, bộ kết nối ILT cho nhiên liệu, phụ 0,38 mm, cấp/trả lại 0,8 hoặc 10 mm, lỗ thông hơi 0,16 mm, mã hàng hóa: ILTCONF38
2.990.000 ₫ 2990000.0 VND
[VSAW114] Ventus FUEL SYSTEMS, 0114 mm hole saw for FTL. For synthetic, GRP or stainless steel tanks, part no: VSAW114 / Ventus, HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU, cưa lỗ 0114 mm cho FTL. Đối với bể tổng hợp, GRP hoặc thép không gỉ, phần số: VSAW114
Ventus FUEL SYSTEMS, 0114 mm hole saw for FTL. For synthetic, GRP or stainless steel tanks, part no: VSAW114 / Ventus, HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU, cưa lỗ 0114 mm cho FTL. Đối với bể tổng hợp, GRP hoặc thép không gỉ, phần số: VSAW114
1.140.000 ₫ 1140000.0 VND
[FSA5119] Ventus FUEL SYSTEMS, Fuel "splash-stop" type FSA, for filler cap and fuel filling hose 0 51 mm, breather 0 19 mm, part no: FSA5119 / Ventus, HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU, loại FSA "ngăn chặn tia nhiên liệu", dùng cho nắp bình và ống nạp nhiên liệu 0 51 mm, ống thông hơi 0 19 mm, mã hàng hóa: FSA5119
Ventus FUEL SYSTEMS, Fuel "splash-stop" type FSA, for filler cap and fuel filling hose 0 51 mm, breather 0 19 mm, part no: FSA5119 / Ventus, HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU, loại FSA "ngăn chặn tia nhiên liệu", dùng cho nắp bình và ống nạp nhiên liệu 0 51 mm, ống thông hơi 0 19 mm, mã hàng hóa: FSA5119
8.720.000 ₫ 8720000.0 VND
[FUHOSE0BA] Ventus FUEL SYSTEMS, Fuel hose 0 8 mm internal (5/16") (coil of 30 mtrs.) (price per mtr.), part no: FUHOSE0BA / Ventus, HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU, Ống nhiên liệu bên trong 0,8 mm (5/16") (cuộn dây 30 mtr.) (giá mỗi mtr.), mã hàng hóa: FUHOSE0BA
Ventus FUEL SYSTEMS, Fuel hose 0 8 mm internal (5/16") (coil of 30 mtrs.) (price per mtr.), part no: FUHOSE0BA / Ventus, HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU, Ống nhiên liệu bên trong 0,8 mm (5/16") (cuộn dây 30 mtr.) (giá mỗi mtr.), mã hàng hóa: FUHOSE0BA
670.000 ₫ 670000.0 VND
[HAT0212B] Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type HATO, 12 Volt, with electronic control panel, part no: HAT0212B / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Bồn cầu loại HATO, 12 Volt, có bảng điều khiển điện tử, mã hàng: HAT0212B
Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type HATO, 12 Volt, with electronic control panel, part no: HAT0212B / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Bồn cầu loại HATO, 12 Volt, có bảng điều khiển điện tử, mã hàng: HAT0212B
7.790.000 ₫ 7790000.0 VND
[HAT0224B] Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type HATO, 24 Volt, with electronic control panel, part no: HAT0224B / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Bồn cầu loại HATO, 24 Volt, có bảng điều khiển điện tử, mã hàng: HAT0224B
Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type HATO, 24 Volt, with electronic control panel, part no: HAT0224B / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Bồn cầu loại HATO, 24 Volt, có bảng điều khiển điện tử, mã hàng: HAT0224B
7.790.000 ₫ 7790000.0 VND
[SMT0212] Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type SMT02, 12 Volt, with electronic control panel, part no: SMT0212 / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Bồn cầu loại SMT02, 12 Volt, có bảng điều khiển điện tử, mã hàng: SMT0212
Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type SMT02, 12 Volt, with electronic control panel, part no: SMT0212 / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Bồn cầu loại SMT02, 12 Volt, có bảng điều khiển điện tử, mã hàng: SMT0212
6.300.000 ₫ 6300000.0 VND
[SMT0224] Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type SMT02, 24 Volt, with electronic control panel, part no: SMT0224 / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Bồn cầu loại SMT02, 24 Volt, có bảng điều khiển điện tử, mã hàng: SMT0224
Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type SMT02, 24 Volt, with electronic control panel, part no: SMT0224 / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Bồn cầu loại SMT02, 24 Volt, có bảng điều khiển điện tử, mã hàng: SMT0224
6.300.000 ₫ 6300000.0 VND
[WC12S2] Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type WCS2, 12 Volt, with electronic control panel, part no: WC12S2 / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Bồn cầu loại WCS2, 12 Volt, có bảng điều khiển điện tử, mã hàng: WC12S2
Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type WCS2, 12 Volt, with electronic control panel, part no: WC12S2 / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Bồn cầu loại WCS2, 12 Volt, có bảng điều khiển điện tử, mã hàng: WC12S2
6.600.000 ₫ 6600000.0 VND
[WC110S] Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type WCS2, 120 Volt 60 Hz with push button control, part no: WC110S / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Bồn cầu loại WCS2, 120 Volt 60 Hz điều khiển bằng nút nhấn, mã hàng: WC110S
Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type WCS2, 120 Volt 60 Hz with push button control, part no: WC110S / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Bồn cầu loại WCS2, 120 Volt 60 Hz điều khiển bằng nút nhấn, mã hàng: WC110S
6.600.000 ₫ 6600000.0 VND
[WC220S] Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type WCS2, 230 Volt 50 Hz with push button control, part no: WC220S / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Bồn cầu loại WCS2, 230 Volt 50 Hz điều khiển bằng nút nhấn, mã hàng: WC220S
Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type WCS2, 230 Volt 50 Hz with push button control, part no: WC220S / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Bồn cầu loại WCS2, 230 Volt 50 Hz điều khiển bằng nút nhấn, mã hàng: WC220S
6.600.000 ₫ 6600000.0 VND
[WC24S2] Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type WCS2, 24 Volt, with electronic control panel, part no: WC24S2 / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Bồn cầu loại WCS2, 24 Volt, có bảng điều khiển điện tử, mã hàng: WC24S2
Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type WCS2, 24 Volt, with electronic control panel, part no: WC24S2 / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Bồn cầu loại WCS2, 24 Volt, có bảng điều khiển điện tử, mã hàng: WC24S2
6.600.000 ₫ 6600000.0 VND
[HAT0110] Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type HATO, 120 Volt 60 Hz with push button control, part no: HAT0110 / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Loại bồn cầu HATO, 120 Volt 60 Hz điều khiển bằng nút nhấn, Mã sản phẩm: HAT0110
Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type HATO, 120 Volt 60 Hz with push button control, part no: HAT0110 / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Loại bồn cầu HATO, 120 Volt 60 Hz điều khiển bằng nút nhấn, Mã sản phẩm: HAT0110
7.790.000 ₫ 7790000.0 VND
[HAT0220] Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type HATO, 230 Volt 50 Hz with push button control, part no: HAT0220 / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Loại bồn cầu HATO, 230 Volt 50 Hz điều khiển bằng nút nhấn, Mã sản phẩm: HAT0220
Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type HATO, 230 Volt 50 Hz with push button control, part no: HAT0220 / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Loại bồn cầu HATO, 230 Volt 50 Hz điều khiển bằng nút nhấn, Mã sản phẩm: HAT0220
7.790.000 ₫ 7790000.0 VND
[TMW12Q] Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type TMWQ, 12 Volt, without controls, part no: TMW12Q / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Loại bồn cầu TMWQ, 12 Volt, không có bộ điều khiển, mã hàng hóa: TMW12Q
Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type TMWQ, 12 Volt, without controls, part no: TMW12Q / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Loại bồn cầu TMWQ, 12 Volt, không có bộ điều khiển, mã hàng hóa: TMW12Q
29.410.000 ₫ 29410000.0 VND
[TMW24Q] Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type TMWQ, 24 Volt, without controls, part no: TMW24Q / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Loại bồn cầu TMWQ, 24 Volt, không có bộ điều khiển, mã hàng hóa: TMW24Q
Ventus WASTE WATER SYSTEMS, Toilet type TMWQ, 24 Volt, without controls, part no: TMW24Q / Ventus, HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, Loại bồn cầu TMWQ, 24 Volt, không có bộ điều khiển, mã hàng hóa: TMW24Q
29.410.000 ₫ 29410000.0 VND
[AIRVENTV] Ventus EXHAUST SYSTEMS, Airvent with valve, 13-32 mm, part no: AIRVENTV / Ventus, HỆ THỐNG XẢ, Airvent có van, 13-32 mm, bộ phận: AIRVENTV
Ventus EXHAUST SYSTEMS, Airvent with valve, 13-32 mm, part no: AIRVENTV / Ventus, HỆ THỐNG XẢ, Airvent có van, 13-32 mm, bộ phận: AIRVENTV
6.140.000 ₫ 6140000.0 VND
[AIRVENTH] Ventus EXHAUST SYSTEMS, Airvent with hose (incl.4 mtrs hose and skin fitting), 13-32 mm, part no: AIRVENTH / Ventus, HỆ THỐNG XẢ, Airvent có ống (bao gồm ống 4 m và phụ kiện da), 13-32 mm, mã hàng hóa: AIRVENTH
Ventus EXHAUST SYSTEMS, Airvent with hose (incl.4 mtrs hose and skin fitting), 13-32 mm, part no: AIRVENTH / Ventus, HỆ THỐNG XẢ, Airvent có ống (bao gồm ống 4 m và phụ kiện da), 13-32 mm, mã hàng hóa: AIRVENTH
6.140.000 ₫ 6140000.0 VND
  • 89
  • 90
  • 91
  • 92
  • 93

Danh mục
Xoá bộ lọc
​
Bản quyền thuộc © Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Thương Mại Dịch Vụ và Tư Vấn Đỗ Lê Vũ
Cung cấp bởi Odoo - Một nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở hàng đầu

Chúng tôi sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm người dùng tốt hơn trên trang web này. Chính sách Cookie

Chỉ những thứ cần thiết Tôi đồng ý