Handyman.vn
  • Trang chủ
  • Tất cả sản phẩm


    All Product Categories AbarsivesAquila Boats
    Calypso Yachts
    Chart & Publication
    Clambing Workholding & PositioningDesign, Consulting & Project Management
    FastenersFee & Services Fleet Maintenance HVACHand ToolsHardware


    Holemaking Hose, Tube, Fittings Valves Indexable Cutting ToolsIndustrial Computer System Janitorial & Facility MaintenanceLighting & ElectricalLubricants, Coolants & Fluids MachineryMarina
    Marine Equipment
    Marking & LabelingMaterial Handling & StorageMeasuring & Inspecting


    Milling Motion Control & Fluid PowerNavigation & CommunicationsOffshore Equipment Plumbing, Pumps, FiltrationPower Boats Power ToolsProvisionRaw MaterialsRepair & Maintenace
    Rinker Boats
    Sail BoatsSafety


    Saw BaldesSecurity EquipmentShipping & Office SuppliesSignagesStriper BoatsTapes & Adhesives Threading Tool Holding Turning & BoringWater Sports
    Welding & Soldering
    Theo dõi chúng tôi
  • Tin tức
  • Tuyển dụng
  • Hỗ trợ trực tuyến
  • Liên hệ
  • Khóa học
  • Cuộc hẹn
  • Chính sách bảo mật - Privacy Policy
  • Handyman.vn by DLV Corp
  • Return Policy
  • 0
  • 0
  • English (US) English (US)  Tiếng Việt Tiếng Việt
  • Đăng nhập
Handyman.vn
  • 0
  • 0
    • Trang chủ
    • Tất cả sản phẩm
    • Tin tức
    • Tuyển dụng
    • Hỗ trợ trực tuyến
    • Liên hệ
    • Khóa học
    • Cuộc hẹn
    • Chính sách bảo mật - Privacy Policy
    • Handyman.vn by DLV Corp
    • Return Policy
  • Đăng nhập
  • English (US) English (US)  Tiếng Việt Tiếng Việt
Danh mục
  1. Sản phẩm
  2. Marine Equipment
01. Bảng giá bán VND
01. Bảng giá bán VND
Sắp xếp theo: Nổi bật
Nổi bật Hàng mới về Tên (A-Z) Giá - Thấp tới cao Giá - Cao tới thấp

Marine Equipment

[LMX210] Ventus FLEXIBLE ENGINE MOUNTINGS, Flexible engine mounting type LMX210, part no: LMX210 / Ventus, GẮN ĐỘNG CƠ LINH HOẠT, Loại lắp động cơ linh hoạt LMX210, mã hàng hóa: LMX210
Ventus FLEXIBLE ENGINE MOUNTINGS, Flexible engine mounting type LMX210, part no: LMX210 / Ventus, GẮN ĐỘNG CƠ LINH HOẠT, Loại lắp động cơ linh hoạt LMX210, mã hàng hóa: LMX210
9.750.000 ₫ 9750000.0 VND
[LMX340] Ventus FLEXIBLE ENGINE MOUNTINGS, Flexible engine mounting type LMX340, part no: LMX340 / Ventus, GẮN ĐỘNG CƠ LINH HOẠT, Loại lắp động cơ linh hoạt LMX340, mã hàng hóa: LMX340
Ventus FLEXIBLE ENGINE MOUNTINGS, Flexible engine mounting type LMX340, part no: LMX340 / Ventus, GẮN ĐỘNG CƠ LINH HOẠT, Loại lắp động cơ linh hoạt LMX340, mã hàng hóa: LMX340
10.780.000 ₫ 10780000.0 VND
[LMX500] Ventus FLEXIBLE ENGINE MOUNTINGS, Flexible engine mounting type LMX500, part no: LMX500 / Ventus, GẮN ĐỘNG CƠ LINH HOẠT, Loại lắp động cơ linh hoạt LMX500, mã hàng hóa: LMX500
Ventus FLEXIBLE ENGINE MOUNTINGS, Flexible engine mounting type LMX500, part no: LMX500 / Ventus, GẮN ĐỘNG CƠ LINH HOẠT, Loại lắp động cơ linh hoạt LMX500, mã hàng hóa: LMX500
10.780.000 ₫ 10780000.0 VND
[MITSTEUN] Ventus FLEXIBLE ENGINE MOUNTINGS, Hydraulic engine mounting, part no: MITSTEUN / Ventus, GẮN ĐỘNG CƠ LINH HOẠT, Lắp động cơ thủy lực, mã hàng hóa: MITSTEUN
Ventus FLEXIBLE ENGINE MOUNTINGS, Hydraulic engine mounting, part no: MITSTEUN / Ventus, GẮN ĐỘNG CƠ LINH HOẠT, Lắp động cơ thủy lực, mã hàng hóa: MITSTEUN
10.780.000 ₫ 10780000.0 VND
[ZINK15C] Ventus Hull anode type 15, zinc (excl. connection kit), part no: ZINK15C / Ventus, Hull anode type 15, kẽm (không bao gồm bộ kết nối), mã hàng hóa: ZINK15C
Ventus Hull anode type 15, zinc (excl. connection kit), part no: ZINK15C / Ventus, Hull anode type 15, kẽm (không bao gồm bộ kết nối), mã hàng hóa: ZINK15C
1.810.000 ₫ 1810000.0 VND
[ALU15C] Ventus Hull anode type 15, aluminium (excl. connection kit), part no: ALU15C / Ventus, Hull anode type 15, nhôm (không bao gồm bộ kết nối), mã hàng hóa: ALU15C
Ventus Hull anode type 15, aluminium (excl. connection kit), part no: ALU15C / Ventus, Hull anode type 15, nhôm (không bao gồm bộ kết nối), mã hàng hóa: ALU15C
1.340.000 ₫ 1340000.0 VND
[ZINK25C] Ventus Hull anode type 25, zinc (excl. connection kit), part no: ZINK25C / Ventus, Hull anode type 25, kẽm (không bao gồm bộ kết nối), mã hàng hóa: ZINK25C
Ventus Hull anode type 25, zinc (excl. connection kit), part no: ZINK25C / Ventus, Hull anode type 25, kẽm (không bao gồm bộ kết nối), mã hàng hóa: ZINK25C
4.390.000 ₫ 4390000.0 VND
[ALU25C] Ventus Hull anode type 25, aluminium (excl. connection kit), part no: ALU25C / Ventus, Hull anode type 25, nhôm (không bao gồm bộ kết nối), mã hàng hóa: ALU25C
Ventus Hull anode type 25, aluminium (excl. connection kit), part no: ALU25C / Ventus, Hull anode type 25, nhôm (không bao gồm bộ kết nối), mã hàng hóa: ALU25C
2.370.000 ₫ 2370000.0 VND
[ZINK35C] Ventus Hull anode type 35, zinc (excl. connection kit), part no: ZINK35C / Ventus, Hull anode type 35, kẽm (không bao gồm bộ kết nối), mã hàng hóa: ZINK35C
Ventus Hull anode type 35, zinc (excl. connection kit), part no: ZINK35C / Ventus, Hull anode type 35, kẽm (không bao gồm bộ kết nối), mã hàng hóa: ZINK35C
6.140.000 ₫ 6140000.0 VND
[ZINK8C] Ventus Hull anode type 8, zinc (excl. connection kit), part no: ZINK8C / Ventus, Hull anode type 8, kẽm (không bao gồm bộ kết nối), mã hàng hóa: ZINK8C
Ventus Hull anode type 8, zinc (excl. connection kit), part no: ZINK8C / Ventus, Hull anode type 8, kẽm (không bao gồm bộ kết nối), mã hàng hóa: ZINK8C
1.340.000 ₫ 1340000.0 VND
[ALU08C] Ventus Hull anode type 8, aluminium (excl. connection kit), part no: ALU08C / Ventus, Hull anode type 8, nhôm (không bao gồm bộ kết nối), mã hàng hóa: ALU08C
Ventus Hull anode type 8, aluminium (excl. connection kit), part no: ALU08C / Ventus, Hull anode type 8, nhôm (không bao gồm bộ kết nối), mã hàng hóa: ALU08C
1.240.000 ₫ 1240000.0 VND
[RULAGER20] Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 20 mm, 0 1 ¼" outside, length 76 mm, with brass shell, part no: RULAGER20 / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 20 mm, 0 1 ¼" bên ngoài, dài 76 mm, có vỏ bằng đồng, mã hàng hóa: RULAGER20
Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 20 mm, 0 1 ¼" outside, length 76 mm, with brass shell, part no: RULAGER20 / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 20 mm, 0 1 ¼" bên ngoài, dài 76 mm, có vỏ bằng đồng, mã hàng hóa: RULAGER20
3.720.000 ₫ 3720000.0 VND
[RULAGER22] Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 22 mm, 0 1 ¼" outside, length 76 mm, with brass shell, part no: RULAGER22 / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 22 mm, bên ngoài 0 1 ¼", chiều dài 76 mm, có vỏ bằng đồng, mã hàng hóa: RULAGER22
Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 22 mm, 0 1 ¼" outside, length 76 mm, with brass shell, part no: RULAGER22 / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 22 mm, bên ngoài 0 1 ¼", chiều dài 76 mm, có vỏ bằng đồng, mã hàng hóa: RULAGER22
3.770.000 ₫ 3770000.0 VND
[RL2540] Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 25 mm, 0 40 mm outside, length 100 mm, with brass shell, part no: RL2540 / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 25 mm, bên ngoài 0 40 mm, dài 100 mm, có vỏ bằng đồng, mã hàng hóa: RL2540
Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 25 mm, 0 40 mm outside, length 100 mm, with brass shell, part no: RL2540 / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 25 mm, bên ngoài 0 40 mm, dài 100 mm, có vỏ bằng đồng, mã hàng hóa: RL2540
2.010.000 ₫ 2010000.0 VND
[RL3045] Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 30 mm, 0 45 mm outside, length 120 mm, with brass shell, part no: RL3045 / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 30 mm, bên ngoài 0 45 mm, dài 120 mm, có vỏ bằng đồng, mã hàng hóa: RL3045
Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 30 mm, 0 45 mm outside, length 120 mm, with brass shell, part no: RL3045 / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 30 mm, bên ngoài 0 45 mm, dài 120 mm, có vỏ bằng đồng, mã hàng hóa: RL3045
2.430.000 ₫ 2430000.0 VND
[RL3550] Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 35 mm, 0 50 mm outside, length 140 mm, with brass shell, part no: RL3550 / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 35 mm, bên ngoài 0 50 mm, dài 140 mm, có vỏ bằng đồng, mã hàng hóa: RL3550
Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 35 mm, 0 50 mm outside, length 140 mm, with brass shell, part no: RL3550 / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 35 mm, bên ngoài 0 50 mm, dài 140 mm, có vỏ bằng đồng, mã hàng hóa: RL3550
3.410.000 ₫ 3410000.0 VND
[RULAGER40] Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 40 mm, 0 2 ¼" outside, length 160 mm, with brass shell, part no: RULAGER40 / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 40 mm, 0 2 ¼" bên ngoài, chiều dài 160 mm, có vỏ bằng đồng, mã hàng hóa: RULAGER40
Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 40 mm, 0 2 ¼" outside, length 160 mm, with brass shell, part no: RULAGER40 / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 40 mm, 0 2 ¼" bên ngoài, chiều dài 160 mm, có vỏ bằng đồng, mã hàng hóa: RULAGER40
3.660.000 ₫ 3660000.0 VND
[RL4055] Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 40 mm, 0 55 mm outside, length 160 mm, with brass shell, part no: RL4055 / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 40 mm, bên ngoài 0 55 mm, dài 160 mm, có vỏ bằng đồng, mã hàng hóa: RL4055
Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 40 mm, 0 55 mm outside, length 160 mm, with brass shell, part no: RL4055 / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 40 mm, bên ngoài 0 55 mm, dài 160 mm, có vỏ bằng đồng, mã hàng hóa: RL4055
6.140.000 ₫ 6140000.0 VND
[RL5070] Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 50 mm, 0 70 mm outside, length 200 mm, with brass shell, part no: RL5070 / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 50 mm, bên ngoài 0 70 mm, dài 200 mm, có vỏ bằng đồng, mã hàng hóa: RL5070
Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 50 mm, 0 70 mm outside, length 200 mm, with brass shell, part no: RL5070 / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 50 mm, bên ngoài 0 70 mm, dài 200 mm, có vỏ bằng đồng, mã hàng hóa: RL5070
9.240.000 ₫ 9240000.0 VND
[RL8010PH] Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 80 mm, 0 100 mm outside, length 320 mm, with phenolic shell, part no: RL8010PH / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 80 mm, bên ngoài 0 100 mm, chiều dài 320 mm, có vỏ phenolic, mã hàng hóa: RL8010PH
Ventus STERN GEAR SYSTEMS, For shaft 0 80 mm, 0 100 mm outside, length 320 mm, with phenolic shell, part no: RL8010PH / Ventus, HỆ THỐNG BÁNH RĂNG STERN, Cho trục 0 80 mm, bên ngoài 0 100 mm, chiều dài 320 mm, có vỏ phenolic, mã hàng hóa: RL8010PH
9.750.000 ₫ 9750000.0 VND
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84

Danh mục
Xoá bộ lọc
​
Bản quyền thuộc © Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Thương Mại Dịch Vụ và Tư Vấn Đỗ Lê Vũ
Cung cấp bởi Odoo - Một nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở hàng đầu

Chúng tôi sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm người dùng tốt hơn trên trang web này. Chính sách Cookie

Chỉ những thứ cần thiết Tôi đồng ý